Suzuki APV được ra mắt vào năm 2005 bởi hãng ô tô Nhật Bản mang tên Suzuki. Ô tô này còn được gọi là xe tải nhỏ hoặc ô tô thương mại hạng nhẹ và là ô tô bánh trước. Chiếc ô tô này nằm trong danh mục MPV.
Chiếc xe này giống như chiếc xe ra mắt năm 2005 vì không có sự thay đổi về thế hệ . Ô tô này chủ yếu được sử dụng cho các chuyến đi dài vì nó tiết kiệm nhiên liệu và có nhiều không gian hơn bên trong xe. Bài viết này sẽ thảo luận về thông số kỹ thuật của APV, tính năng, ưu, nhược điểm, màu sắc, biến thể và giá cả.
Suzuki APV có màu nào?
Suzuki APV có sẵn màu Cool Black Metallic, Burgundy, Ngọc trai đỏ , Bạc và trắng.
Phiên bản Suzuki APV
Suzuki APV 2021:

Suzuki APV Blind Van:

Thông số kỹ thuật Suzuki APV
Suzuki APV có kích thước trung bình với chiều dài khoảng 4,2m và chiều rộng khoảng 1,6m, có thể chở tối đa 8 hành khách. Xe được trang bị động cơ xăng 1.5L hoặc 1.6L, tùy thuộc vào phiên bản, có hộp số tay hoặc tự động.
Kích thước |
◉ Chiều dài tổng thể của Suzuki APV là 4230 mm. ◉ Chiều rộng của nó là 1655 mm. ◉ Chiều cao tổng thể của chiếc ô tô này là 1865 mm. ◉ Hệ thống Cơ sở bánh xe là 2625 mm. ◉ Khoảng sáng gầm của chiếc xe này là 185 mm. ◉ Trọng lượng không tải là 1270 KG. ◉ Tổng Dung tích Cốp là 714 L. ◉ Nó có Sức chứa 8 Người. ◉ Tổng số cửa là 5. |
Động cơ/Động cơ |
◉ Xăng nuôi Động cơ. ◉ Tổng dung tích của Suzuki APV là 1590 cc. ◉ Công suất Mã lực của Động cơ là 91 HP @ 6000 RPM. ◉ Mô-men xoắn được tạo ra là 126 Nm @ 3000 RPM. ◉ Tổng số xi lanh là 4 với cấu hình In-Line. ◉ Tỷ số nén của ô tô này là 9,5:1. ◉ Nó bao gồm cơ chế SOHC 16 Van. Nó có một hệ thống nhiên liệu phun đa điểm. ◉ Tốc độ tối đa là 180 Km/H. |
Quá trình lây truyền |
◉ Ô tô này có loại hộp số tay. ◉ Nó có hộp số 5 tốc độ. ◉ Nó không có CVT. |
Hệ thống lái |
◉ Hệ thống lái là Thanh răng và Bánh răng có bơm thủy lực. ◉ Hệ thống lái là trợ lực lái thủy lực. ◉ Bán kính vòng quay tối thiểu là 4,9 m. |
Hệ thống treo và phanh |
◉ Hệ thống treo trước gồm Thanh chống Macpherson với Lò xo cuộn, trong khi Hệ thống treo sau là # Trục cứng liên kết với lò xo cuộn. ◉ Phanh trước Đĩa thông gió, Phanh sau Tang trống. |
Bánh xe và Lốp xe |
◉ Suzuki APV bao gồm bánh xe hợp kim. ◉ Kích thước bánh xe là 15 inch. ◉ PCD là 5 x 114,3 mm. ◉ Kích thước lốp 185/80/R14. ◉ Ngoài ra, hãy chuẩn bị sẵn lốp dự phòng. |
tiết kiệm nhiên liệu |
◉ Dung tích bình xăng của Suzuki APV là 46L. ◉ Mức tiêu thụ nhiên liệu của xe ô tô trong thành phố là 12 Km/L còn trên đường cao tốc là 13 Km/L. |
Đặc trưng Suzuki APV
Sự an toàn |
◉ Không có túi khí ◉ Số dây an toàn là 8. ◉ Ngoài ra còn có Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) ◉ Khóa trẻ em |
ngoại thất |
◉ Suzuki APV có lưới tản nhiệt bằng nhựa chắc chắn với logo hãng ở chính giữa. ◉ Có một lưới tản nhiệt mạ crôm ở giữa các đèn pha phía trước. ◉ Hai đèn pha halogen phía trước hình chữ nhật với đèn báo tích hợp. ◉ Nó cũng có đèn sương mù được nhúng trong lưới tản nhiệt bằng nhựa. ◉ Nó có một đường cong từ trước ra sau. ◉ Không có tay nắm cửa mạ crôm. ◉ Gương chiếu hậu cùng màu thân xe. ◉ Hãng tặng mâm hợp kim với lốp 180. ◉ Có cần gạt nước phía sau và hai đèn halogen có đèn báo. ◉ Ngoài ra, có chỗ để biển số ở giữa. |
Nội địa |
◉ Đó là xe ô tô tám chỗ ngồi. ◉ Ghế giữa và ghế sau có thể gập lại. ◉ Dây an toàn từng ghế. ◉ Bảng điều khiển AC cơ bản. ◉ Điều hòa trước sau. ◉ Đồng hồ tốc độ cơ bản. ◉ Ngoài ra còn có máy sưởi. ◉ Hộp đựng găng tay được nhúng. |
thông tin giải trí |
◉ Đầu đĩa CD. ◉ Loa trước sau. ◉ USB và cáp phụ. |
Thoải mái và thuận tiện |
◉ Bộ khử nhiễu. ◉ Nhập không cần chìa khóa. ◉ Có khóa cửa điện và khóa trung tâm. ◉ Tay lái trợ lực ◉ Tay lái điều chỉnh. ◉ Cần gạt nước phía sau. |
Ưu và nhược điểm của Suzuki APV
Ưu điểm của Suzuki APV:


Nhược điểm Suzuki APV:

Phần kết luận
Suzuki APV được bán trên toàn thế giới và có nhiều phiên bản khác nhau, tùy thuộc vào thị trường và nhu cầu sử dụng. Tại Việt Nam, Suzuki APV hiện vẫn đang giữ được độ hot vì tính tiện dụng cũng như giá tốt. Nếu bạn đang cần một chiếc xe có sức chứa lớn để vận tải thì đây là một sự lựa chọn đáng cân nhắc.